Home > Blossary: Stopper Patent Glossary
A limited glossary of English-French stopper patent terms

Category:

Company: allfoodbusiness.com

3 Terms

Created by: anyu

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Người nộp đơn đề cập đến những người tự nhiên những người hoặc thực thể pháp lý tập tin một ứng dụng bằng sáng chế.

Domain: Patent; Category: Patent law

Ο αιτών αναφέρεται στο φυσικό πρόσωπο ή νομικό πρόσωπο που αρχειοθετεί μια αίτηση.

Domain: Patent; Category: Patent law

Các đại lý là người có trình độ chuyên môn cần thiết để đại diện cho khách hàng trong việc thu thập bằng sáng chế và hành động trong tất cả các vấn đề và các thủ tục liên quan đến pháp luật bằng sáng chế và thực hành.

Domain: Patent; Category: Patent law

Ο πράκτορας είναι το πρόσωπο που έχει ειδικά προσόντα για να εκπροσωπήσει πελάτες στην απόκτηση διπλωμάτων ευρεσιτεχνίας και ενεργεί σε όλες τις υποθέσεις και διαδικασίες που σχετίζονται με το δίκαιο της ευρεσιτεχνίας και πρακτική.

Domain: Patent; Category: Patent law

Vòng là vị trí của khối tâm của của một bộ sưu tập của các cơ quan.

Domain: Patent; Category: Patent law

Το βαρύκεντρο είναι ο τόπος, το μέρος τπυ κέντρου της μάζας συλλεγμένων πσωμάτων.

Domain: Patent; Category: Patent law

Là ngày mà tờ đơn hoàn tất được Sở cấp bằng sáng chế công nhận hợp pháp.

Domain: Patent; Category: Patent law

Η ημερομηνία πλήρωσης είναι αυτή κατά την οποία μια ολοκληρωμένη εφαρμογή είναι νομιμα δεκτή από το Γραφείο Διπλωμάτων Ευρεσιτεχνίας.

Domain: Patent; Category: Patent law

Nghệ thuật trước khi đề cập đến bất kỳ kiến thức có liên quan, hành vi, mô tả bằng sáng chế liên quan đến, nhưng predate phát minh ra trong câu hỏi.

Domain: Patent; Category: Patent law

Η προηγούμενη τέχνη αναφέρεται σε σχετική γνώση, δράσεις, περιγραφές και διπλώματα ευρεσιτεχν. που ισχύει αλλά προ της εν λόγω εφεύρεσης.

Domain: Patent; Category: Patent law

Một yêu cầu bồi thường là một phần của một bằng sáng chế hoặc bằng sáng chế ứng dụng định nghĩa phạm vi bảo vệ được cấp bởi bằng sáng chế hoặc bảo vệ tìm cách trong một ứng dụng bằng sáng chế.

Domain: Patent; Category: Patent law

Διεκδίκηση είναι μέρος μιας ευρεσιτεχνίας ή εφαρμογής ευρεσιτεχνίας που καθορίζει το φάσμα προστασίας που δίνεται από τον δίπλωμα ή την προστασία σε μια ευρεσιτεχνία.

Domain: Patent; Category: Patent law

Từ "chủ" dùng để chỉ người có hứng thú và đầu tư để đạt được lợi ích cho mình.

Domain: Patent; Category: Patent law

Στην νομική γλώσσα ο όρος ''κάτοχος-ιδιοκτήτης'' χρησιμοποιείται για να δείξει ένα άτομο στο οποίο υπάρχεουν ένα ή περισσότερα συμφέροντα προς όφελός του.

Domain: Patent; Category: Patent law

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Blossarys